![](img/dict/02C013DD.png) | [bà n phÃm] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | keyboard |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhấn má»™t phÃm trên bà n phÃm |
| To press a key on the keyboard |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | NgÆ°á»i thao tác trên má»™t bà n phÃm |
| Keyboard operator; Keyboarder |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà n phÃm nhá» trên máy Ä‘iện thoại (thay cho dÄ©a quay số ) |
| Keypad |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kỹ năng thao tác bà n phÃm |
| Keyboarding skills |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) fingerboard |